Có 2 kết quả:
社会保障 shè huì bǎo zhàng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ • 社會保障 shè huì bǎo zhàng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ
shè huì bǎo zhàng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social security
Bình luận 0
shè huì bǎo zhàng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social security
Bình luận 0