Có 2 kết quả:

社会保障 shè huì bǎo zhàng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ社會保障 shè huì bǎo zhàng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

social security

Từ điển Trung-Anh

social security